thông số kỹ thuật
Vật liệu | Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm/cuộn inox 304/316 |
---|---|
Bề mặt hoàn thiện | Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng |
Chiều dày tiêu chuẩn | 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm |
Chiều rộng tiêu chuẩn | 50mm ÷ 500mm |
Chiều cao tiêu chuẩn | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, (*) |
Chiều dài tiêu chuẩn | 2400mm, 2500mm |
Màu tiêu chuẩn |
|
Các màu khác | Có thể cung cấp tùy theo yêu cầu khách hàng |
Hộp cáp tiêu chuẩn | Không có nắp đậy. Nếu có nhu cầu, khách hàng phải yêu cầu rõ. |
Liên hệ: 0968 717 063
Liên hệ: 0968 717 063
Liên hệ: 0968 717 063
Liên hệ: 0968 717 063
Liên hệ: 0968 717 063
Liên hệ: 0968 717 063
Liên hệ: 0968 717 063
Liên hệ: 0968 717 063
Liên hệ: 0968 717 063
Liên hệ: 0968 717 063
Vật liệu | Tôn đen, tôn tráng kẽm tấm/cuộn inox 304/316 |
---|---|
Bề mặt hoàn thiện | Sơn tĩnh điện, tráng kẽm, nhúng kẽm nóng |
Chiều dày tiêu chuẩn | 0.8mm, 1.0mm, 1.2mm, 1.5mm, 2.0mm |
Chiều rộng tiêu chuẩn | 50mm ÷ 500mm |
Chiều cao tiêu chuẩn | 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, (*) |
Chiều dài tiêu chuẩn | 2400mm, 2500mm |
Màu tiêu chuẩn |
|
Các màu khác | Có thể cung cấp tùy theo yêu cầu khách hàng |
Hộp cáp tiêu chuẩn | Không có nắp đậy. Nếu có nhu cầu, khách hàng phải yêu cầu rõ. |